khí chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí chất+ noun
- disposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí chất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí chất":
khí chất khúc chiết - Những từ có chứa "khí chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 638